TT
|
Dự án/Công trình
|
Khách hàng
|
Khởi công
|
Hoàn thành
|
1
|
Xây lắp và chế tạo thiết bị lò nung Nhà máy gạch tuynel Phú Yên
|
C.ty Phát triển khoáng sản V.
|
12/1998
|
07/1999
|
2
|
Xây lắp, hạng mục nhà bao che, lò nung sấy Tuynel 7 Tr viên/năm Nam Ninh, Nam Định.
|
XN Gạch ngói Nam Ninh.
|
09/1999
|
02/2000
|
3
|
Xây lắp lò và các hạng mục công trình lò Tuynel 10 Triệu viên/năm – Cầu Đuống, Hà Nội.
|
C.ty CP Cầu Đuống.
|
1/2000
|
4/2000
|
4
|
Hệ lò nung sấy gạch Tuy nen 20 triệu viên/năm – NM Gạch Tuynel Tri Tôn, An Giang.
|
C.ty Xây lắp An Giang.
|
9/2000
|
1/2001
|
5
|
Xây lắp hạng mục Nhà bao che, hệ lò nung sấy Tuynel 8 Tr.viên/năm – Đống Năm, Thái Bình.
|
Xí nghiệp Gạch ngói Đống Năm.
|
10/2000
|
1/2001
|
6
|
Nhà bao che lò + hệ lò nung hầm sấy tuynel CS 20 triệu viên/năm – Nhà máy Gạch tuynel Thạnh Mỹ, Lâm Đồng.
|
C.ty VLXD Lâm Đồng.
|
3/2001
|
6/2001
|
7
|
Nhà bao che lò, hệ lò nung sấy Tuynel 8 triệu viên/năm – Nhà máy Gạch Tuynel Tiền Hải, Thái Bình.
|
C.ty Xây lắp Tiền Hải.
|
6/2001
|
9/2001
|
8
|
Nhà bao che lò + Hệ lò nung hầm sấy Tuynel 10 triệu viên/năm, nhà chứa đất – NM Gạch Tuynel Ninh Xuân – Khánh Hoà.
|
C.ty VLXD Khánh Hoà
|
7/2001
|
10/2001
|
9
|
Nhà phơi gạch mộc – Công ty Cổ phần VLXD Khả Phong, Hà Nam.
|
C.ty CP VLXD Khả Phong.
|
8/2001
|
9/2001
|
10
|
Nhà bao che, lò nung CS 20triệu viên/năm – XN Gốm XD Cầu Đuống
|
Công ty CP Cầu Đuống
|
2002
|
2002
|
11
|
Nhà bao che, hệ lò nung sấy Tuynel 7 triệu viên/năm – Nhà máy Gạch Tuynel Hải Hậu, Nam Định.
|
Cty CP Cơ điện Hải Hậu.
|
12/2001
|
3/2002
|
12
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung sấy Tuynel 8 triệu viên/năm – Nhà máy Gạch Tuynel Cầu Nghìn, Thái Bình.
|
C.ty Xây lắp 1 Thái Bình.
|
2/2002
|
6/2002
|
13
|
Dây truyền sản xuất gạch Tuynel số 2 CS 15 triệu viên/năm Đại La, Hà Nội.
|
C.ty Vật liệu và XD Đại La.
|
3/2002
|
7/2002
|
14
|
Xây dựng lắp đặt thiết bị lò nung sấy Tuynel 10 triệu viên/năm kể cả nhà bao che, nhà chứa đất- NM Gạch Tuynel Phước Nam, Ninh Thuận.
|
C.ty Xây lắp – VLXD Ninh Thuận.
|
5/2002
|
8/2002
|
15
|
Xây dựng Hệ thống xử lí khí thải lò tuynel Cao Bằng.
|
C.ty CP VLXD Cao Bằng
|
11/2002
|
12/2002
|
16
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung sấy Tuynel 10 triệu viên/năm – Nhà máy Gạch Tuynel Kim Trung, Thái Bình.
|
C.ty CP VLXD Kim Trung.
|
10/2002
|
01/2003
|
17
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung sấy Tuynel 18 triệu viên/năm – Nhà máy Gạch Tuynel Trà Lý – Thái Bình
|
C.ty VLXD & Chất đốt Thái Bình.
|
2/2003
|
4/2003
|
18
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị Nhà máy gạch tuynel công suất 25 triệu viên/năm Sóc Sơn – Hà Nội.
|
C.ty ĐTXD và sản xuất vật liệu Cầu Đuống
|
2/2003
|
9/2003
|
19
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung, hầm sấy tuynel 12 Tr v/năm – Dây chuyền 2, Đống Năm – Thái Bình.
|
C.ty CP VLXD Đống Năm.
|
7/2003
|
11/2003
|
20
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung, hầm sấy tuynel 12 triệu viên/năm, nhà phơi gạch mộc NM Gạch Sông Hoá – Thái Bình.
|
C.ty CP VLXD Sông Hoá
|
9/2003
|
12/2003
|
21
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung, hầm sấy tuynel 12 triệu viên/năm – NM Gạch Tuynel ý Yên – Nam Định.
|
C.ty CP Xây dựng Nam Định.
|
2/2004
|
5/2004
|
22
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung, hầm sấy tuynel 12 triệu viên/năm – NM Gạch Tuynel Ninh Cường – Nam Định.
|
C.ty CP Xây dựng Ninh Cường.
|
5/2004
|
8/2004
|
23
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung, hầm sấy tuynel 25-30 triệu viên/năm – NM Gạch Tuynel Bắc Hưng CS 25 triệu viên/năm.
|
C.ty CP Vật liệu và thương mại Bắc Hưng.
|
7/2004
|
11/2004
|
24
|
Xây lắp và lắp đặt thiết bị lò nung, hầm sấy tuynel – NM Gạch Tuynel Trúc Thôn CS 12 triệu viên/năm.
|
C.ty vật liệu chịu lửa và khai thác đất sét Trúc Thôn.
|
11/2004
|
5/2006
|
25
|
Cải tạo nâng công suất lò sấy tuynel.
|
C.ty CP SXVl và XL Hải Hậu.
|
5/2005
|
6/2005
|
26
|
Xây lắp Gói thầu số 1 – Dây chuyền 2 Nhà máy gạch tuynel Cao Bằng CS 20 triệu viên/năm.
|
C.ty CP SXVLXD Cao Bằng.
|
5/2005
|
10/2005
|
27
|
Xây lắp lò nung, hầm sấy nhà máy gạch tuynel Nghi Lộc – Nghệ An CS 18 triệu viên/năm
|
C.ty CP SXKD VLXD Quang Giang
|
11/2005
|
4/2006
|
28
|
Xây lắp lò nung, hầm sấy nhà máy gạch tuyel ý Yên CS 12 triệu viên/năm
|
C.ty CP SXVL và XD Thanh Bình
|
12/2005
|
5/2006
|
29
|
Xây lắp lò nung, hầm sấy nhà máy gạch tuyel Quỳnh Phụ CS 18 triệu viên/năm
|
C.ty TNHH vật liệu và XD hạ tầng Hoa Cương
|
3/2006
|
8/2006
|
30
|
Xây lắp lò nung, hầm sấy nhà máy gạch tuyel Hải Hậu CS 18 triệu viên/năm
|
C.ty CP SXVL và XL Hải Hậu
|
07/2006
|
01/2007
|
31
|
Xây lắp lò nung, hầm sấy nhà máy gạch tuyel Đồng Bằng CS 18 triệu viên/năm
|
C.ty CP Đồng Bằng
|
5/2006
|
10/2006
|
32
|
Xây lắp lò nung, hầm sấy nhà máy gạch tuynel An Hòa – Tuyên Quang CS 25 triệu viên/năm
|
C.ty CP Hồng Phát
|
6/2007
|
12/2007
|
33
|
Xây lắp dây chuyền 2 nhà máy gạch tuynel Du Long – Ninh Thuận CS 30 triệu viên/năm
|
C.ty CP xây dựng Ninh Thuận
|
8/2007
|
1/2008
|
34
|
Xây lắp nhà máy gạch tuynel Mỹ Sơn – Ninh Thuận CS 30 triệu viên/năm
|
C.ty CP xây dựng Ninh Thuận
|
04/2008
|
08/2008
|
35
|
Dây chuyền 2 – Nhà máy gạch tuynen Bắc Hưng CS 25 triệu v/năm
|
C.ty CP Thương mại Bắc Hưng – Bắc Ninh
|
05/2008
|
09/2008
|
36
|
Nâng cáng, sửa chữa nhà máy gạch Kiến An – Hải Phòng, CS 25triệu viên/năm
|
Công ty CP Cầu Đuống- Hải Phòng, Hải Phòng
|
6/2009
|
9/2009
|
37
|
Nhà máy gạch tuynel CS 10 triệu viên/năm
|
C.ty CP Hải Đại Phát – Nam Định
|
7/2009
|
9/2009
|
38
|
Nhà máy gạch tuynel Hoà An CS 15 triệu viên/năm
|
C.ty CP TM&XD Tài Nhân – An Giang
|
9/2009
|
12/2009
|
39
|
Sửa chữa, nâng cấp, nâng công suất Nhà máy gạch ngói tuynel CS 20 triệu viên/năm
|
C.ty CP gạch Nam An – Nam Định
|
11/2009
|
01/2010
|
40
|
Nhà máy gạch ngói tuynel CS 8 triệu viên/năm
|
C.ty CP VLXD Tự Tân – Vũ Thư – Thái Bình
|
11/2009
|
3/2010
|
41
|
Nâng cáng lò nung, tăng công suất từ 20 triệu viên/năm lên 30triệu viên/năm
|
XN Gốm XD Cầu Đuống-CTCP Cầu Đuống, Hà Nội
|
2010
|
2010
|
42
|
Nhà máy gạch tuynel CS 10 triệu viên/năm
|
HTX SXKD VLXD Đồng Sơn – Nam Định
|
3/2010
|
10/2010
|
43
|
Nhà máy gạch tuynel CS 10-20 triệu viên/năm
|
C.ty CP gạch ngói Tam Hiệp – Phúc Thọ, Hà Nội
|
4/2010
|
10/2010
|
44
|
Xây dựng lò nung tuynel và nhà bao che CS 40triệu viên/năm
|
Công ty CP Cầu Đuống-Hưng Yên, Hưng Yên
|
2010
|
3/2011
|